Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
451,0
451,9
450,0
450,2
452,5
429,2
430,0
428,6
428,8
431,2
413,4
413,4
410,7
412,4
413,7
395,4
398,1
394,6
397,8
397,7
393,5
397,1
392,9
395,4
396,6
393,9
397,2
393,9
396,9
397,0
392,7
395,2
392,0
395,2
395,4
391,1
394,4
391,1
394,4
394,0
394,0
394,0
394,0
394,0
396,7
-
-
-
394,5 *
394,5
-
-
-
393,0 *
393,0
-
-
-
385,4 *
385,4
-
-
-
385,3 *
385,3
-
-
-
385,3 *
385,3
-
-
-
385,3 *
385,3
-
-
-
385,3 *
385,3
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1
-
-
-
387,1 *
387,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet