Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
441,4
441,8
441,4
441,8
440,1
413,2
414,7
412,9
413,2
413,2
388,5
389,4
388,0
388,3
387,7
363,5
363,8
363,5
363,8
363,3
345,5
346,4
344,7
345,3
345,0
343,8
344,8
343,3
344,1
343,5
345,7
346,7
345,3
345,3
345,4
349,6
349,6
348,1
348,1
348,2
350,1
350,1
350,1
350,1
349,6
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
351,0 *
351,0
-
-
-
351,1 *
351,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4
-
-
-
359,4 *
359,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet