Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
450,1
452,6
449,4
451,0
448,3
423,5
424,9
423,0
423,7
423,5
408,5
409,0
407,7
408,5
408,3
393,8
394,2
393,8
393,8
394,0
392,7
394,0
391,6
392,5
393,5
-
-
-
394,6 *
394,6
394,0
394,0
393,2
393,2
394,2
-
-
-
392,7 *
392,7
-
-
-
395,1 *
395,1
-
-
-
393,8 *
393,8
-
-
-
392,3 *
392,3
-
-
-
385,3 *
385,3
-
-
-
385,4 *
385,4
-
-
-
385,4 *
385,4
-
-
-
385,4 *
385,4
-
-
-
385,4 *
385,4
-
-
-
387,2 *
387,2
-
-
-
387,2 *
387,2
-
-
-
387,2 *
387,2
-
-
-
387,2 *
387,2
-
-
-
387,2 *
387,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet