Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
464,6
464,6
463,5
463,5
464,6
438,7
438,9
437,2
437,3
438,9
428,4
428,5
426,7
426,9
428,3
416,0
416,3
414,5
414,5
415,9
-
-
-
407,8 *
407,8
-
-
-
395,2 *
395,2
-
-
-
378,2 *
378,2
-
-
-
356,2 *
356,2
353,1
353,1
353,1
353,1
354,1
-
-
-
354,6 *
354,6
-
-
-
355,5 *
355,5
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
356,7 *
356,7
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
353,4 *
353,4
-
-
-
349,2 *
349,2
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
345,0 *
345,0
-
-
-
348,6 *
-
-
-
-
357,9 *
-
-
-
-
328,4 *
-
-
-
-
280,6 *
-
-
-
-
304,8 *
-
-
-
-
362,0 *
-
-
-
-
406,8 *
-
-
-
-
488,9 *
-
-
-
-
530,8 *
-
-
-
-
524,6 *
-
-
-
-
474,3 *
-
-
-
-
460,1 *
-

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet