Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
480,9 *
480,9
450,0
450,7
446,1
447,1
449,2
447,5
448,7
444,3
445,1
447,2
443,7
445,0
440,6
441,0
443,7
431,2
433,0
428,0
428,7
431,6
416,5
416,6
412,9
413,3
415,6
411,9
411,9
406,6
407,8
410,1
-
-
-
399,9 *
399,9
381,5
381,5
380,5
380,5
385,0
356,9
356,9
356,9
356,9
360,3
355,9
356,4
355,9
356,4
355,1
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
357,0 *
357,0
-
-
-
355,6 *
355,6
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
356,8 *
356,8
-
-
-
356,8 *
356,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet