Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
457,9 *
457,9
415,2
416,4
414,6
416,3
415,1
389,2
389,9
389,1
389,7
388,6
363,1
363,1
362,8
363,1
362,1
341,0
341,2
340,9
341,1
340,5
339,2
340,0
338,7
340,0
338,7
-
-
-
340,5 *
340,5
-
-
-
343,2 *
343,2
-
-
-
345,3 *
345,3
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
346,8 *
346,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet