Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
461,0 *
461,0
412,1
414,8
411,8
414,4
411,8
388,7
390,9
388,7
390,9
388,6
363,9
365,5
363,9
365,5
363,6
342,0
343,4
341,8
343,2
341,7
340,1
342,0
339,7
342,0
339,9
342,5
342,5
341,4
341,4
341,5
344,5
344,5
344,5
344,5
344,3
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
347,7 *
347,7
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
345,6 *
345,6
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9
-
-
-
355,9 *
355,9

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet