Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
393,3 *
393,3
-
-
-
389,5 *
389,5
-
-
-
376,1 *
376,1
-
-
-
354,8 *
354,8
-
-
-
336,5 *
336,5
-
-
-
333,6 *
333,6
-
-
-
335,4 *
335,4
-
-
-
338,4 *
338,4
-
-
-
340,3 *
340,3
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
341,3 *
341,3
-
-
-
339,6 *
339,6
-
-
-
337,6 *
337,6
-
-
-
338,6 *
338,6
-
-
-
338,6 *
338,6
-
-
-
338,6 *
338,6
-
-
-
338,6 *
338,6
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,9 *
348,9

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet