Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
410,5
410,6
408,8
409,1
410,5
387,9
388,5
386,7
386,7
387,9
363,0
363,0
363,0
363,0
362,7
340,7
340,8
339,9
340,2
341,0
339,7
340,0
338,0
338,2
339,5
339,8
339,8
339,6
339,6
341,2
342,0
342,0
342,0
342,0
343,5
345,5
345,5
343,8
343,8
345,3
347,0
347,0
346,8
346,8
348,1
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
346,7 *
346,7
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1
-
-
-
355,1 *
355,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet