Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
401,3 *
401,3
-
-
-
396,0 *
396,0
-
-
-
380,1 *
380,1
-
-
-
357,1 *
357,1
-
-
-
338,7 *
338,7
-
-
-
336,4 *
336,4
-
-
-
338,0 *
338,0
-
-
-
341,3 *
341,3
-
-
-
343,0 *
343,0
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
343,8 *
343,8
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
340,1 *
340,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
351,4 *
351,4
-
-
-
351,4 *
351,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet