Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
407,3 *
407,3
-
-
-
399,3 *
399,3
-
-
-
380,8 *
380,8
-
-
-
356,7 *
356,7
-
-
-
338,1 *
338,1
-
-
-
336,0 *
336,0
-
-
-
337,9 *
337,9
-
-
-
341,0 *
341,0
-
-
-
342,9 *
342,9
-
-
-
345,9 *
345,9
-
-
-
344,8 *
344,8
-
-
-
343,1 *
343,1
-
-
-
341,1 *
341,1
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4
-
-
-
352,4 *
352,4

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet