Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
450,0
454,2
450,0
452,5
449,1
421,0
424,8
421,0
423,8
420,8
398,8
402,2
398,8
402,2
398,8
378,7
382,3
378,1
382,3
378,5
377,0
381,0
376,1
379,9
376,8
377,8
381,4
377,1
381,4
377,9
379,3
379,3
379,2
379,2
378,9
379,5
379,5
379,3
379,3
379,4
381,4
381,4
381,4
381,4
381,8
-
-
-
380,4 *
380,4
-
-
-
376,9 *
376,9
-
-
-
374,1 *
374,1
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
375,8 *
375,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet