Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
411,8
412,8
411,8
412,8
411,6
406,0
406,7
406,0
406,5
405,7
391,5
392,0
391,5
392,0
391,2
369,0
369,0
369,0
369,0
368,7
-
-
-
355,7 *
355,7
355,0
355,4
354,5
354,6
354,6
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Giá khô đậu tương kỳ hạn tại CBOT 7 h sáng ngày 20/03/2013

Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
411,8
412,8
411,8
412,8
411,6
406,0
406,7
406,0
406,5
405,7
391,5
392,0
391,5
392,0
391,2
369,0
369,0
369,0
369,0
368,7
-
-
-
355,7 *
355,7
355,0
355,4
354,5
354,6
354,6
-
-
-
356,2 *
356,2
-
-
-
358,4 *
358,4
-
-
-
358,3 *
358,3
-
-
-
359,7 *
359,7
-
-
-
359,2 *
359,2
-
-
-
357,6 *
357,6
-
-
-
352,0 *
352,0
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
346,2 *
346,2
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5
-
-
-
356,5 *
356,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet