Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
412,4 *
412,4
-
-
-
402,5 *
402,5
-
-
-
381,0 *
381,0
-
-
-
357,4 *
357,4
-
-
-
339,3 *
339,3
-
-
-
337,3 *
337,3
-
-
-
338,9 *
338,9
-
-
-
341,9 *
341,9
-
-
-
344,2 *
344,2
-
-
-
346,6 *
346,6
-
-
-
345,5 *
345,5
-
-
-
343,5 *
343,5
-
-
-
341,5 *
341,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
342,5 *
342,5
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
352,8 *
352,8
-
-
-
352,8 *
352,8

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet