Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
485,0
493,9
484,2
484,8
482,4
424,8
430,2
422,6
423,5
423,7
389,0
391,3
384,7
384,8
387,3
383,2
386,0
379,4
380,6
382,5
384,1
385,2
383,2
383,2
383,2
384,5
385,9
379,0
380,2
382,4
382,7
382,7
376,1
376,1
379,5
383,5
383,5
383,5
383,5
380,2
-
-
-
378,0 *
378,0
-
-
-
374,0 *
374,0
-
-
-
369,3 *
369,3
369,8
369,8
369,6
369,6
366,2
-
-
-
367,3 *
367,3
-
-
-
367,3 *
367,3
-
-
-
367,3 *
367,3
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1
-
-
-
369,1 *
369,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet