Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
410,0 *
410,0
-
-
-
398,1 *
398,1
-
-
-
375,8 *
375,8
-
-
-
353,7 *
353,7
-
-
-
337,5 *
337,5
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
337,5 *
337,5
-
-
-
340,6 *
340,6
-
-
-
342,7 *
342,7
-
-
-
345,2 *
345,2
-
-
-
344,1 *
344,1
-
-
-
344,2 *
344,2
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
352,5 *
352,5
-
-
-
352,5 *
352,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,                

VINANET

Nguồn: Internet