Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
448,0
448,4
446,2
447,7
447,7
417,1
418,6
416,1
417,4
419,6
395,2
395,6
394,0
394,7
397,9
376,0
376,0
374,2
374,4
379,3
375,3
375,3
372,3
372,7
377,5
374,5
375,2
372,7
373,0
377,7
373,0
373,0
371,9
372,4
375,8
-
-
-
375,6 *
375,6
374,8
374,8
374,2
374,2
378,6
-
-
-
377,7 *
377,7
-
-
-
372,9 *
372,9
-
-
-
371,5 *
371,5
-
-
-
371,3 *
371,3
-
-
-
371,3 *
371,3
-
-
-
371,3 *
371,3
-
-
-
371,3 *
371,3
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
373,1 *
373,1

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet