Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
-
-
-
411,7 *
411,7
-
-
-
397,9 *
397,9
-
-
-
372,4 *
372,4
-
-
-
351,5 *
351,5
-
-
-
335,8 *
335,8
-
-
-
334,2 *
334,2
-
-
-
335,7 *
335,7
-
-
-
339,0 *
339,0
-
-
-
341,2 *
341,2
-
-
-
344,0 *
344,0
-
-
-
342,1 *
342,1
-
-
-
342,2 *
342,2
-
-
-
340,2 *
340,2
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
340,4 *
340,4
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7
-
-
-
350,7 *
350,7

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet