Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
414,0
414,5
413,0
414,2
414,3
400,0
400,9
398,8
400,8
400,1
373,2
374,7
372,6
374,7
373,9
352,4
352,4
352,2
352,2
352,0
337,1
337,1
335,5
336,6
337,2
335,0
335,1
333,5
334,7
335,0
336,0
336,0
336,0
336,0
336,7
-
-
-
339,7 *
339,7
-
-
-
341,5 *
341,5
343,5
343,5
343,5
343,5
344,4
-
-
-
343,3 *
343,3
-
-
-
343,4 *
343,4
-
-
-
341,4 *
341,4
-
-
-
340,9 *
340,9
-
-
-
340,9 *
340,9
-
-
-
340,9 *
340,9
-
-
-
340,9 *
340,9
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2
-
-
-
351,2 *
351,2

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet