Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
458,3
458,4
456,7
457,2
458,8
428,3
428,4
426,5
426,6
428,1
403,8
403,8
402,7
402,7
404,5
385,6
385,6
383,5
383,5
386,2
384,5
384,6
381,9
382,8
384,6
383,4
383,4
381,9
382,5
384,0
382,0
382,0
380,2
380,6
381,5
381,0
381,0
380,1
380,1
380,2
382,5
382,5
382,5
382,5
382,5
-
-
-
381,1 *
381,1
-
-
-
376,6 *
376,6
-
-
-
373,1 *
373,1
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
374,2 *
374,2
-
-
-
376,0 *
376,0
-
-
-
376,0 *
376,0
-
-
-
376,0 *
376,0
-
-
-
376,0 *
376,0
-
-
-
376,0 *
376,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet