Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
458,6
463,7
458,6
461,2
458,6
436,6
440,0
436,3
437,9
438,3
435,4
439,1
435,2
437,5
436,7
434,0
437,4
434,0
435,4
435,0
420,7
423,6
420,0
422,1
420,4
403,9
405,7
402,6
405,1
403,2
400,3
402,8
400,0
402,8
399,9
-
-
-
392,6 *
392,6
-
-
-
380,2 *
380,2
-
-
-
363,0 *
363,0
360,5
360,5
360,5
360,5
359,3
-
-
-
359,8 *
359,8
-
-
-
361,5 *
361,5
-
-
-
361,5 *
361,5
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3
-
-
-
363,3 *
363,3

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet