Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
441,9
442,7
440,5
442,4
442,3
419,5
420,1
418,6
420,0
419,5
395,9
397,2
395,8
397,2
397,0
373,8
374,4
373,2
373,2
374,4
370,9
372,1
370,2
370,9
371,8
372,7
372,7
372,0
372,5
372,9
372,6
373,2
372,2
372,4
373,5
370,9
371,3
370,6
371,1
371,5
373,2
373,6
373,2
373,6
374,0
-
-
-
373,0 *
373,0
-
-
-
372,2 *
372,2
-
-
-
370,6 *
370,6
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
367,8 *
367,8
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
369,6 *
369,6
-
-
-
369,6 *
369,6

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet