Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
402,0
402,4
401,0
401,0
402,6
377,0
377,9
376,1
377,0
377,1
353,7
354,1
352,6
352,8
354,8
351,4
351,4
349,2
350,0
351,6
353,1
353,1
351,1
351,4
353,1
354,3
354,4
352,9
353,2
354,9
-
-
-
355,2 *
355,2
-
-
-
356,6 *
356,6
-
-
-
355,3 *
355,3
-
-
-
352,9 *
352,9
-
-
-
349,7 *
349,7
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
348,7 *
348,7
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5
-
-
-
350,5 *
350,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet