Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
413,1
413,7
412,6
413,7
413,1
401,1
403,4
400,7
403,1
401,2
381,6
382,8
381,6
382,6
381,4
359,0
360,0
359,0
360,0
359,0
341,9
341,9
341,9
341,9
340,5
338,5
340,2
338,3
340,2
338,6
-
-
-
340,5 *
340,5
-
-
-
343,7 *
343,7
-
-
-
345,8 *
345,8
348,1
348,1
348,1
348,1
348,5
-
-
-
347,6 *
347,6
-
-
-
347,7 *
347,7
-
-
-
345,7 *
345,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
344,7 *
344,7
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0
-
-
-
355,0 *
355,0

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet