Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: USD/T
426,0
426,3
425,3
425,3
425,3
407,6
408,3
406,2
408,3
407,6
385,2
386,0
383,8
385,9
385,2
361,9
362,7
360,3
362,7
362,2
343,9
344,0
341,2
344,0
343,8
342,3
342,6
339,8
342,2
342,5
341,6
341,6
341,6
341,6
344,4
-
-
-
347,1 *
347,1
-
-
-
349,1 *
349,1
-
-
-
351,7 *
351,7
-
-
-
350,8 *
350,8
-
-
-
350,9 *
350,9
-
-
-
348,9 *
348,9
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
348,2 *
348,2
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5
-
-
-
358,5 *
358,5

* Chỉ giá từ một phiên trước đó,             

VINANET

Nguồn: Internet