Kim loại/thị trường
Giá
+/-
+/- (%)
+/- (so theo năm)
Đồng LME
USD/tấn
8780,00
-260,00
-2,88
-8,54
Đồng SHFE
NDT/tấn
67680,00
-890,00
-1,30
-5,80
Nhôm LME
2385,00
-15,00
-0,63
-3,44
Nhôm SHFE
17075,00
-410,00
-2,34
1,40
Đồng Mỹ
US cent/lb
394,85
-16,85
-4,09
-11,21
Kẽm LME
2203,00
3,00
+0,14
-10,23
Kẽm SHFE
16755,00
-2,39
-13,97
Nickel LME
21245,00
-1260,00
-5,60
-14,16
Chì LME
2204,50
-155,50
-6,59
-13,55
Chì SHFE
16340
-740
-4,33
-10,95
Thiếc LME
22505,00
-1845,00
-7,58
-16,34
(T.H – Reuters)
07:30 09/08/2011
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn