Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
647 2/8
648 6/8
646 4/8
648 6/8
645 6/8
656 2/8
658 2/8
655 6/8
658 2/8
655
671
672 4/8
670
672 4/8
669 2/8
683 4/8
685 6/8
683 4/8
685 6/8
682 6/8
695 2/8
695 2/8
694 6/8
694 6/8
693
700
701 6/8
700
701 6/8
699 4/8
-
-
-
707 2/8 *
707 2/8
-
-
-
714 6/8 *
714 6/8
-
-
-
717 6/8 *
717 6/8
-
-
-
719 2/8 *
719 2/8
-
-
-
718 4/8 *
718 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet