Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
657 4/8
659 4/8
656 2/8
659 2/8
658
670
672 2/8
669
672
670 4/8
679 6/8
680 4/8
679 4/8
680 4/8
681
686 4/8
688 4/8
686 4/8
688 4/8
687
683 4/8
683 4/8
683 4/8
683 4/8
682 6/8
-
-
-
689 *
689
-
-
-
696 2/8 *
696 2/8
-
-
-
704 2/8 *
704 2/8
-
-
-
707 4/8 *
707 4/8
704 4/8
704 4/8
704 4/8
704 4/8
705 6/8
-
-
-
705 6/8 *
705 6/8
-
-
-
714 2/8 *
714 2/8
-
-
-
714 2/8 *
714 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet