Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
653
653
653
653
649 4/8
658
661 6/8
658
660 4/8
658 2/8
671 2/8
675
671
673 6/8
671 2/8
684 6/8
688
684 6/8
688
685
-
-
-
694 2/8 *
694 2/8
-
-
-
700 6/8 *
700 6/8
-
-
-
708 4/8 *
708 4/8
-
-
-
716 *
716
-
-
-
719 4/8 *
719 4/8
-
-
-
717 4/8 *
717 4/8
-
-
-
715 6/8 *
715 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet