Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
653
662 2/8
653
657 6/8
649 4/8
658
671 2/8
658
665
658 2/8
671 2/8
684 2/8
671
677 4/8
671 2/8
684 6/8
697 2/8
684 6/8
691 4/8
685
697 2/8
705 6/8
696 2/8
697 2/8
694 2/8
703 6/8
710 6/8
700 6/8
701 2/8
700 6/8
710
712
707 2/8
707 2/8
708 4/8
716 6/8
724 4/8
714 4/8
714 4/8
716
-
718 2/8
718 2/8
718 2/8
719 4/8
-
717 4/8
717 4/8
717 4/8
717 4/8
717 2/8
719 2/8
716 2/8
716 2/8
715 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet