Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
659 6/8
664 6/8
659
663 4/8
660 4/8
672 4/8
677 2/8
671 6/8
676
673
682 4/8
685 2/8
682 4/8
685 2/8
682 4/8
687 6/8
689 2/8
687 6/8
689 2/8
687 4/8
682
684
682
683 2/8
682
-
-
-
687 2/8 *
687 2/8
695
695
695
695
695 2/8
-
-
-
702 2/8 *
702 2/8
-
-
-
703 6/8 *
703 6/8
-
-
-
704 *
704
-
-
-
704 *
704
-
-
-
713 4/8 *
713 4/8
-
-
-
713 4/8 *
713 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet