Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
650 4/8 *
650 4/8
-
-
-
662 6/8 *
662 6/8
-
-
-
673 4/8 *
673 4/8
-
-
-
679 6/8 *
679 6/8
-
-
-
675 *
675
-
-
-
681 4/8 *
681 4/8
-
-
-
689 *
689
-
-
-
696 *
696
-
-
-
696 6/8 *
696 6/8
-
-
-
697 2/8 *
697 2/8
-
-
-
697 2/8 *
697 2/8
-
-
-
707 2/8 *
707 2/8
-
-
-
707 2/8 *
707 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet