Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
656 *
656
659 4/8
662
658 6/8
662
660
669 6/8
672 4/8
669
672 4/8
670 4/8
682 2/8
685
681 2/8
685
683 2/8
-
-
-
688 4/8 *
688 4/8
-
-
-
691 4/8 *
691 4/8
-
-
-
697 *
697
-
-
-
704 4/8 *
704 4/8
-
-
-
709 *
709
-
-
-
708 2/8 *
708 2/8
-
-
-
706 6/8 *
706 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet