Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
643
644 4/8
641 2/8
644
643 4/8
655 2/8
656 4/8
653 6/8
656 2/8
656 2/8
666 6/8
667 6/8
666 6/8
667 6/8
667 6/8
675
675
674 4/8
675
675 4/8
-
-
-
669 4/8 *
669 4/8
-
-
-
676 4/8 *
676 4/8
-
-
-
685 2/8 *
685 2/8
-
-
-
693 *
693
-
-
-
693 2/8 *
693 2/8
-
-
-
693 4/8 *
693 4/8
-
-
-
693 4/8 *
693 4/8
-
-
-
703 6/8 *
703 6/8
-
-
-
703 6/8 *
703 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet