Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
660
660
660
660
660
663
664
662 4/8
663 6/8
663
675
675 6/8
674 2/8
675 6/8
674 6/8
687 4/8
687 4/8
686 4/8
686 4/8
686 6/8
692 6/8
692 6/8
692 6/8
692 6/8
692 2/8
693 6/8
693 6/8
693 6/8
693 6/8
692 4/8
-
-
-
697 6/8 *
697 6/8
-
-
-
704 *
704
-
-
-
709 4/8 *
709 4/8
-
-
-
709 *
709
-
-
-
709 *
709
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet