Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
641 6/8
642 4/8
640 6/8
642
641 2/8
654
655
653
654 4/8
653 6/8
666
667
665 4/8
666 4/8
665 4/8
675
675
674 2/8
674 2/8
673 4/8
-
-
-
668 *
668
-
-
-
675 4/8 *
675 4/8
-
-
-
684 2/8 *
684 2/8
-
-
-
692 *
692
-
-
-
692 2/8 *
692 2/8
-
-
-
692 2/8 *
692 2/8
-
-
-
692 2/8 *
692 2/8
-
-
-
702 6/8 *
702 6/8
-
-
-
702 6/8 *
702 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet