Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
676 4/8
676 4/8
676 4/8
676 4/8
675 4/8
676 2/8
679 4/8
674
675 2/8
677 4/8
689 4/8
692 6/8
687
687 6/8
690 4/8
702
705
700 2/8
700 2/8
703
709 6/8
709 6/8
709 6/8
709 6/8
707 4/8
710
710
710
710
706 6/8
-
-
-
711 4/8 *
711 4/8
-
-
-
718 4/8 *
718 4/8
-
-
-
723 4/8 *
723 4/8
-
-
-
723 *
723
-
-
-
723 *
723
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet