Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
636 4/8
636 6/8
633 4/8
635 2/8
635
650 4/8
650 4/8
647 2/8
649 2/8
649
664
664 2/8
661 6/8
663 6/8
663 4/8
672
672
671
671
672
670 4/8
670 4/8
670 4/8
670 4/8
670 4/8
-
-
-
679 *
679
-
-
-
689 6/8 *
689 6/8
-
-
-
697 2/8 *
697 2/8
-
-
-
697 6/8 *
697 6/8
-
-
-
693 6/8 *
693 6/8
-
-
-
693 6/8 *
693 6/8
-
-
-
704 2/8 *
704 2/8
-
-
-
704 2/8 *
704 2/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet