Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
-
-
-
669 4/8 *
669 4/8
-
-
-
682 4/8 *
682 4/8
-
-
-
694 4/8 *
694 4/8
-
-
-
701 2/8 *
701 2/8
-
-
-
700 4/8 *
700 4/8
-
-
-
707 2/8 *
707 2/8
-
-
-
715 2/8 *
715 2/8
-
-
-
720 4/8 *
720 4/8
-
-
-
718 2/8 *
718 2/8
-
-
-
718 6/8 *
718 6/8
-
-
-
718 6/8 *
718 6/8
-
-
-
718 6/8 *
718 6/8
-
-
-
718 6/8 *
718 6/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet