Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
663 4/8
665 2/8
662
664 6/8
664 2/8
676
677 2/8
675
676 6/8
677
685 6/8
687
685 4/8
687
687 6/8
692 6/8
692 6/8
692 6/8
692 6/8
693
686 2/8
687 2/8
686 2/8
687
689
692 2/8
692 2/8
692 2/8
692 2/8
695 2/8
702
702
702
702
702 4/8
-
-
-
709 2/8 *
709 2/8
-
-
-
713 *
713
708
708
708
708
710 6/8
-
-
-
710 6/8 *
710 6/8
-
-
-
718 4/8 *
718 4/8
-
-
-
718 4/8 *
718 4/8
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet