Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
646 2/8
646 4/8
642 2/8
642 2/8
645 2/8
658 6/8
659
654 4/8
654 4/8
657 6/8
668
668 4/8
666 2/8
666 2/8
668
673 6/8
674
673 6/8
674
674
668
668 2/8
668
668 2/8
668 6/8
-
-
-
674 6/8 *
674 6/8
-
-
-
682 *
682
-
-
-
689 6/8 *
689 6/8
-
-
-
690 4/8 *
690 4/8
-
-
-
691 2/8 *
691 2/8
-
-
-
691 2/8 *
691 2/8
-
-
-
701 *
701
-
-
-
701 *
701
* Chỉ giá cả từ một phiên trước đó,
VINANET

Nguồn: Internet