Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
741 6/8
756 6/8
739
Sep'12
762 4/8
774 6/8
761 6/8
767 2/8
757 2/8
Dec'12
782 6/8
794 6/8
782
785 4/8
776 6/8
Mar'13
796 4/8
808
796 2/8
801 4/8
791
May'13
803 4/8
813 2/8
810
798 2/8
Jul'13
799 4/8
810 4/8
797 6/8
Sep'13
802 4/8
Dec'13
823 4/8
826
823
814 4/8
Mar'14
-
819 *
819
May'14
822 *
822
Jul'14
798 6/8
801
795
VINANET
Nguồn: Internet
09:24 02/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn