Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

741 6/8

756 6/8

741 6/8

756 6/8

739

762 4/8

774 6/8

761 6/8

767 2/8

757 2/8

782 6/8

794 6/8

782

785 4/8

776 6/8

796 4/8

808

796 2/8

801 4/8

791

803 4/8

813 2/8

803 4/8

810

798 2/8

799 4/8

810 4/8

799 4/8

810 4/8

797 6/8

810 4/8

810 4/8

810 4/8

810 4/8

802 4/8

823 4/8

826

823

826

814 4/8

-

-

-

819 *

819

-

-

-

822 *

822

798 6/8

801

798 6/8

801

795

VINANET

Nguồn: Internet