Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
620 2/8
621 6/8
613 2/8
614
612 2/8
Sep'12
636 4/8
638 4/8
632 6/8
633 6/8
630 6/8
Dec'12
664 6/8
659
660 4/8
656 6/8
Mar'13
682 2/8
683 2/8
680 4/8
681 4/8
678
May'13
694 6/8
695 2/8
693 6/8
Jul'13
697 2/8
697
692 4/8
Sep'13
-
701 6/8 *
701 6/8
Dec'13
717 6/8 *
717 6/8
Mar'14
721 2/8 *
721 2/8
May'14
726 2/8
Jul'14
706 2/8 *
706 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:59 04/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn