Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

620 2/8

621 6/8

613 2/8

614

612 2/8

636 4/8

638 4/8

632 6/8

633 6/8

630 6/8

664 6/8

664 6/8

659

660 4/8

656 6/8

682 2/8

683 2/8

680 4/8

681 4/8

678

694 6/8

695 2/8

694 6/8

695 2/8

693 6/8

695 2/8

697 2/8

695 2/8

697

692 4/8

-

-

-

701 6/8 *

701 6/8

-

-

-

717 6/8 *

717 6/8

-

-

-

721 2/8 *

721 2/8

726 2/8

726 2/8

726 2/8

726 2/8

726 2/8

-

-

-

706 2/8 *

706 2/8

VINANET

Nguồn: Internet