Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
622
626 2/8
621 2/8
625 4/8
624 2/8
Sep'12
638
641 2/8
636 6/8
640 6/8
639 2/8
Dec'12
663 6/8
667 2/8
662 6/8
667
665
Mar'13
686
690 2/8
687 2/8
May'13
-
703 *
703
Jul'13
710
709
Sep'13
719 2/8 *
719 2/8
Dec'13
731 6/8 *
731 6/8
Mar'14
737 4/8 *
737 4/8
May'14
741 6/8 *
741 6/8
Jul'14
723 6/8 *
723 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:48 07/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn