Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

622

626 2/8

621 2/8

625 4/8

624 2/8

638

641 2/8

636 6/8

640 6/8

639 2/8

663 6/8

667 2/8

662 6/8

667

665

686

690 2/8

686

690 2/8

687 2/8

-

-

-

703 *

703

710

710

710

710

709

-

-

-

719 2/8 *

719 2/8

-

-

-

731 6/8 *

731 6/8

-

-

-

737 4/8 *

737 4/8

-

-

-

741 6/8 *

741 6/8

-

-

-

723 6/8 *

723 6/8

VINANET

Nguồn: Internet