Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
799 6/8
805
804 6/8
791 2/8
Sep'12
815
825 2/8
824 4/8
806 2/8
Dec'12
830 2/8
841 2/8
830
840 2/8
821 6/8
Mar'13
840
850 2/8
849
832 6/8
May'13
843 4/8
846 4/8
829 2/8
Jul'13
821 4/8
836
817 6/8
Sep'13
-
818 *
818
Dec'13
828 4/8
Mar'14
833 *
833
May'14
835 4/8 *
835 4/8
Jul'14
775
780 2/8
VINANET
Nguồn: Internet
13:02 09/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn