Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

799 6/8

805

799 6/8

804 6/8

791 2/8

815

825 2/8

815

824 4/8

806 2/8

830 2/8

841 2/8

830

840 2/8

821 6/8

840

850 2/8

840

849

832 6/8

843 4/8

846 4/8

843 4/8

846 4/8

829 2/8

821 4/8

836

821 4/8

836

817 6/8

-

-

-

818 *

818

840

841 2/8

840

841 2/8

828 4/8

-

-

-

833 *

833

-

-

-

835 4/8 *

835 4/8

775

775

775

775

780 2/8

VINANET

Nguồn: Internet