Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

629 2/8

634 4/8

629

633 2/8

630 2/8

648

652

647 2/8

650

648

670

676

670

675

672 6/8

-

-

-

694 6/8 *

694 6/8

710

710

710

710

710 4/8

720

721

719 4/8

721

720 6/8

-

-

-

730 2/8 *

730 2/8

-

-

-

742 6/8 *

742 6/8

-

-

-

748 6/8 *

748 6/8

-

-

-

752 *

752

-

-

-

734 6/8 *

734 6/8

VINANET

Nguồn: Internet