Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
629 2/8
634 4/8
629
633 2/8
630 2/8
Sep'12
648
652
647 2/8
650
Dec'12
670
676
675
672 6/8
Mar'13
-
694 6/8 *
694 6/8
May'13
710
710 4/8
Jul'13
720
721
719 4/8
720 6/8
Sep'13
730 2/8 *
730 2/8
Dec'13
742 6/8 *
742 6/8
Mar'14
748 6/8 *
748 6/8
May'14
752 *
752
Jul'14
734 6/8 *
734 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:28 11/06/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn