Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
831
830 2/8
832 6/8
Sep'12
845 6/8
852 2/8
842
852
846 6/8
Dec'12
859
866
856
859 6/8
Mar'13
868
874
865
869
May'13
870
863 2/8
864 4/8
Jul'13
824 4/8
830
826 6/8
Sep'13
828
828 6/8
Dec'13
-
834 4/8 *
834 4/8
Mar'14
840 *
840
May'14
840 4/8 *
840 4/8
Jul'14
772
774 6/8
VINANET
Nguồn: Internet
09:25 13/07/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn