Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

831

831

830 2/8

830 2/8

832 6/8

845 6/8

852 2/8

842

852

846 6/8

859

866

856

866

859 6/8

868

874

865

874

869

865

870

863 2/8

870

864 4/8

824 4/8

830

824 4/8

830

826 6/8

828

828

828

828

828 6/8

-

-

-

834 4/8 *

834 4/8

-

-

-

840 *

840

-

-

-

840 4/8 *

840 4/8

772

772

772

772

774 6/8

VINANET

Nguồn: Internet