Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

667 6/8

673 6/8

667 4/8

672

665 4/8

683 2/8

688

683 2/8

686

679 6/8

703 2/8

708 2/8

703

706

700 4/8

718

722

718

722

715 4/8

-

-

-

725 6/8 *

721 4/8

722

722

722

722

718 6/8

-

-

-

731 2/8 *

727 6/8

-

-

-

744 *

743 4/8

-

-

-

748 6/8 *

748 6/8

-

-

-

753 *

753

-

-

-

741 *

734

VINANET

Nguồn: Internet