Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
667 6/8
673 6/8
667 4/8
672
665 4/8
Sep'12
683 2/8
688
686
679 6/8
Dec'12
703 2/8
708 2/8
703
706
700 4/8
Mar'13
718
722
715 4/8
May'13
-
725 6/8 *
721 4/8
Jul'13
718 6/8
Sep'13
731 2/8 *
727 6/8
Dec'13
744 *
743 4/8
Mar'14
748 6/8 *
748 6/8
May'14
753 *
753
Jul'14
741 *
734
VINANET
Nguồn: Internet
10:04 24/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn