Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

664 6/8

667 6/8

662 6/8

666 2/8

663

680

682 4/8

678

681 4/8

678 2/8

700 6/8

704

700 2/8

702 4/8

700

718

718 2/8

718

718 2/8

716 6/8

-

-

-

727 *

724

-

-

-

727 2/8 *

728

-

-

-

736 6/8 *

736 6/8

751

751

751

751

751 2/8

-

-

-

757 4/8 *

757 4/8

-

-

-

762 4/8 *

762 4/8

-

-

-

744 *

746

VINANET

Nguồn: Internet