Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
664 6/8
667 6/8
662 6/8
666 2/8
663
Sep'12
680
682 4/8
678
681 4/8
678 2/8
Dec'12
700 6/8
704
700 2/8
702 4/8
700
Mar'13
718
718 2/8
716 6/8
May'13
-
727 *
724
Jul'13
727 2/8 *
728
Sep'13
736 6/8 *
736 6/8
Dec'13
751
751 2/8
Mar'14
757 4/8 *
757 4/8
May'14
762 4/8 *
762 4/8
Jul'14
744 *
746
VINANET
Nguồn: Internet
10:27 25/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn