Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bu

664 6/8

688 2/8

661 6/8

680

663

680

703

677

694 4/8

678 2/8

700 6/8

723 6/8

698 6/8

715 4/8

700

718

738 2/8

716 6/8

731

716 6/8

735

743

732 4/8

738

724

730

744

730

739 2/8

728

743

750

743

747 4/8

736 6/8

751

767

751

761 4/8

751 2/8

-

767 2/8

767 2/8

767 2/8

757 4/8

770

775 6/8

770

775 6/8

762 4/8

756

759 6/8

750

755 2/8

746

VINANET

Nguồn: Internet