Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Đvt: Uscent/bu
Jul'12
664 6/8
688 2/8
661 6/8
680
663
Sep'12
703
677
694 4/8
678 2/8
Dec'12
700 6/8
723 6/8
698 6/8
715 4/8
700
Mar'13
718
738 2/8
716 6/8
731
May'13
735
743
732 4/8
738
724
Jul'13
730
744
739 2/8
728
Sep'13
750
747 4/8
736 6/8
Dec'13
751
767
761 4/8
751 2/8
Mar'14
-
767 2/8
757 4/8
May'14
770
775 6/8
762 4/8
Jul'14
756
759 6/8
755 2/8
746
VINANET
Nguồn: Internet
10:43 28/05/2012
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn